cadence

      danh từ giống cái

      • nhịp, nhịp điệu
        • Marcher en cadence+ đi theo nhịp
        • La cadence du vers+ nhịp điệu câu thơ
      • (âm nhạc) đoạn trổ ngón; kết
        • cadence de tir+ số phát mỗi phút (của một vũ khí)
        • en cadence+ theo nhịp đều, đều đặn