Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
business
danh từ giống đực
(thân mật) việc rối rắm phức tạp
(thân mật) cái, vật
Passez-moi ce business-là+ đưa cho tôi cái kia
(từ cũ, nghĩa cũ) công việc