bougie

      danh từ giống cái

      • nến
        • S'éclairer à la bougie+ thắp sáng bằng nến
        • Une lampe de 100 bougies+ đèn 100 nến
      • buji (ở máy nổ)
        • (y học) ống nong
          • (thông tục) mặt
            • Une drôle de bougie+ vẻ mặt buồn cười