Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
b
danh từ giống đực
mẫu tự thứ hai trongbảng chữ cái
Un petit b+ một chữ b nhỏ
(âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) xi
(B) (hóa học) bo (ký hiệu)
(khoa đo lường) nến mới (ký hiệu)
ne savoir ni a ni b+ xem a
prouver par a+b+ xem a