axe

      danh từ giống đực

      • trục
        • Axe d'une roue+ trục bánh xe
        • Axe de symétrie+ trục đối xứng
        • Axe Rome-Berlin+ (chính trị) trục La Mã Béc-lin
      • hướng chung, hướng
        • Axe de marche+ hướng đi