danh từ giống cái
- sự tương trợ
- sự phụ tá
- sự cứu trợ, sự cứu tế; cơ quan cứu tế
- Assistance sociale+ cứu tế xã hội
- Assistance médicale+ y tế
- Assistance technique+ sự giúp đỡ kỹ thuật (cho các nước chậm phát triển)
- Abandon, préjudice
- những người dự, cử tọa
- Emouvoir l'assistance+ làm cho cử tọa xúc động