tính từ
- cổ, cổ đại
- Vase antique+ lọ cổ
- Civilisations antiques+ các nền văn minh cổ đại
- cổ sơ
- Simplicité antique+ sự giản dị cổ sơ
- (theo) kiểu cổ
- Habit antique+ áo kiểu cổ
- Moderne
- à l'antique+ theo kiểu cổ, theo mốt cổ
- Vêtu à l'antique+ ăn mặc theo kiểu cổ
danh từ giống đực
- mỹ nghệ phẩm cổ
- Collection d'antiques+ bộ sưu tập đồ cổ
- nghệ thuật cổ
- Imiter l'antique+ bắt chước nghệ thuật cổ
danh từ giống cái
- (từ cũ, nghĩa cũ) bức chạm cổ, tượng cổ