admirable

      tính từ

      • đáng phục; tuyệt diệu
        • Geste admirable+ cử chỉ đáng phục
        • Beauté admirable+ vẻ đẹp tuyệt diệu
        • "Le visage est laid, mais le torse admirable" (Gide)+ mặt xấu, nhưng thân người thật đẹp
      • (mỉa mai) kỳ lạ
        • "C'est une chose admirable, que tous les grands hommes ont quelque petit grain de folie (Mol.)+ lạ một điều là vĩ nhân nào cũng hơi tàn tàn
        • Horrible, laid, lamentable