Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
abdication
danh từ giống cái
sự nhường ngôi, sự thoái vị
sự trút bỏ, sự từ bỏ
L'abdication de sa volonté, de ses ambitions+ sự từ bỏ ý chí của nó, tham vọng của nó