purge

      danh từ giống cái

      • sự tẩy, sự xổ; thuốc tẩy, thuốc xổ
        • Prendre une purge+ uống một liều thuốc tẩy
      • (kỹ thuật) sự tháo rửa
        • (ngành dệt) sự trau sợi
          • (chính trị) sự thanh trừng
            • (luật học, pháp lý) sự thanh trừ