Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
purge
danh từ giống cái
sự tẩy, sự xổ; thuốc tẩy, thuốc xổ
Prendre une purge+ uống một liều thuốc tẩy
(kỹ thuật) sự tháo rửa
(ngành dệt) sự trau sợi
(chính trị) sự thanh trừng
(luật học, pháp lý) sự thanh trừ