warm /wɔ:m/

      tính từ

      • ấm; làm cho ấm
        • warm water+ nước ấm
        • warm exercise+ bài thể dục làm cho ấm người
        • warm clothes+ quần áo ấm
      • (hội họa) ấm (màu sắc)
        • (thể dục,thể thao) còn nồng, chưa bay hết; còn mới, còn rõ (hơi, dấu vết của những con thú)
          • sôi nổi, nhiệt tình, nhiệt liệt
            • warm admirer+ người hâm mộ nhiệt tình
            • warm controversy+ cuộc tranh cãi sôi nổi
            • warm encouragement+ sự động viên nhiệt tình
          • niềm nở, nồng hậu
            • a warm welcome+ sự đón tiếp niềm nở
            • warm temperament+ tính đa tình
          • nguy hiểm; hiểm yếu (vị trí, địa điểm)
            • a warm position+ một vị trí nguy hiểm
            • one of the warmest corners on the battlefield+ một trong những khu vực ác liệt nhất trên chiến trường
          • phong lưu (sống)
            • quen việc, ấm chỗ (công chức)
              • (thông tục) sắp tìm thấy, gần đúng (trò chơi trẻ con)
                • you are getting warm+ cậu sắp thấy rồi đấy

              Idioms

              1. warn language
                • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words
              2. warm words
                • lời nói nặng
              3. warm work
                • công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm
              4. to make it (things) warm for somebody
                • làm mếch lòng ai, làm ai tự ái

              danh từ

              • vật ấm, vật làm ấm (áo...)
                • sự sưởi ấm, sự làm cho nóng người
                  • to have a warm+ sưởi cho ấm, làm gì cho ấm người

                  ngoại động từ

                  • làm cho nóng, hâm nóng, làm cho ấm
                    • to warm water+ đun nước cho nóng
                    • to warm oneself+ sưởi, phơi nắng cho ấm
                  • (nghĩa bóng) làm tức giận, trêu tức
                    • to warm someone+ trêu tức ai
                  • (nghĩa bóng) kích thích, làm sôi nổi, làm cho ấm (lòng...)
                    • the sight of the children warms my heart+ trông thấy những em nhỏ lòng tôi ấm lên
                  • đánh, quất, vụt
                    • to warm someone ['s jacket]+ nện cho ai một trận

                    nội động từ

                    • sưởi ấm
                      • nổi nóng, phát cáu, phát tức
                        • sổi nổi lên

                          Idioms

                          1. to warm to
                            • có thiện cảm với, mến (ai)
                          2. to warm up
                            • làm cho nóng, làm cho ấm; hâm
                            • (thể dục,thể thao) khởi động cho nóng người
                            • trở nên nồng nhiệt, trở nên sôi nổi