verge /və:dʤ/

      danh từ

      • bờ, ven
        • the verge of road+ ven đường
        • the verge of a forest+ ven rừng
      • bờ cỏ (của luống hoa...)
        • (kỹ thuật) thanh, cần
          • (kiến trúc) thân cột
            • (kiến trúc) rìa mái đầu hồi
              • (tôn giáo) gậy quyền

                Idioms

                1. on the verge of
                  • sắp, gần, suýt

                nội động từ

                • nghiêng, xế
                  • the sun was verging towards the horizon+ mặt trời xế về chân trời
                • tiến sát gần
                  • he is verging towards sixty+ ông ấy gần sáu mươi tuổi

                Idioms

                1. to verge on
                  • sát gần, giáp, kề, gần như