danh từ
- bờ, ven
- the verge of road+ ven đường
- the verge of a forest+ ven rừng
- bờ cỏ (của luống hoa...)
- (kỹ thuật) thanh, cần
- (kiến trúc) thân cột
- (kiến trúc) rìa mái đầu hồi
- (tôn giáo) gậy quyền
Idioms
- on the verge of
nội động từ
- nghiêng, xế
- the sun was verging towards the horizon+ mặt trời xế về chân trời
- tiến sát gần
- he is verging towards sixty+ ông ấy gần sáu mươi tuổi
Idioms
- to verge on
- sát gần, giáp, kề, gần như