unit /'ju:nit/

      danh từ

      • một, một cái
        • đơn vị
          • a unit of length+ đơn vị đo chiều dài
          • a unit of weight+ đơn vị trọng lượng
          • a monetary unit+ đơn vị tiền tệ
          • magnetic unit+ đơn vị từ
          • a combat unit+ đơn vị chiến đấu