Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
unit
/'ju:nit/
danh từ
một, một cái
đơn vị
a unit of length+ đơn vị đo chiều dài
a unit of weight+ đơn vị trọng lượng
a monetary unit+ đơn vị tiền tệ
magnetic unit+ đơn vị từ
a combat unit+ đơn vị chiến đấu