underpin /,ʌndə'pin/

      ngoại động từ

      • (kiến trúc) trụ, chống bằng trụ
        • (nghĩa bóng) làm nền, làm cốt
          • he underpins his speech with sound arguments+ anh ta lấy những lập luận vững làm nền cho diễn văn của mình