tính từ
- dưới đất, ngầm
- underground railway+ xe điện ngầm
- (nghĩa bóng) kín, bí mật
- underground movement+ phong trào bí mật
phó từ
- dưới đất, ngầm
- kín, bí mật
danh từ
- khoảng dưới mặt đất
- to rise from underground+ từ dưới đất mọc lên, từ dưới đất nổi lên
- xe điện ngầm, mêtrô
- (nghĩa bóng) sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật