Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
tyre
/'taiə/
danh từ
bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe
rubber tyre+ lốp cao su
solid tyre+ lốp đặc
pneumatic tyre+ lốp bơm hơi
ngoại động từ
lắp cạp vành; lắp lốp