tug /tʌg/

      danh từ

      • sự kéo mạnh, sự giật mạnh
        • to give a good tug+ giật mạnh một cái
        • we left a great tug at parting+ (nghĩa bóng) chúng tôi cảm thấy đau lòng lúc chia tay
      • (hàng hải) (như) tugboat

          ngoại động từ

          • kéo mạnh, lôi kéo
            • the child tugged the dog round the garden+ đứa bé lôi con chó quanh vườn
          • (hàng hải) lai, kéo

              nội động từ

              • kéo mạnh, giật mạnh
                • we tugged so hard that the rope broke+ chúng tôi kéo căng đến nỗi đứt cả dây thừng
                • to tug at the oars+ rán sức chèo
                • the dog tugged at the leash+ con chó cố sức giằng cái xích
                • to tug at someone's heart-strings+ (nghĩa bóng) làm cho ai hết sức cảm động; làm đau lòng ai

              Idioms

              1. to tug in
                • (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)