truly /'tru:li/

      phó từ

      • thật, sự thật, đúng
        • the truly great+ những người thật sự vĩ đại
      • thành thật, thành khẩn, chân thành
        • to be truly grateful+ thành thật biết ơn
      • trung thành
        • thật ra, thật vậy
          • truly, I cannot say+ thật vậy, tôi không thể nói được

        Idioms

        1. Yours truly
          • (xem) yours