Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
truly
/'tru:li/
phó từ
thật, sự thật, đúng
the truly great+ những người thật sự vĩ đại
thành thật, thành khẩn, chân thành
to be truly grateful+ thành thật biết ơn
trung thành
thật ra, thật vậy
truly, I cannot say+ thật vậy, tôi không thể nói được
Idioms
Yours truly
(xem) yours