Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
trophy
/'troufi/
danh từ
vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
đồ trần thiết ở tường
(thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp
tennis trophies+ những giải thưởng quần vợt