trifle /'traifl/

      danh từ

      • vật nhỏ mọn; chuyện vặt
        • to waste one's time on trifles+ mất thì giờ vì những chuyện vặt
      • món tiền nhỏ
        • it cost only a trifle+ cái dó giá chẳng đáng bao nhiêu
      • bánh xốp kem

        Idioms

        1. a trifle
          • (dùng làm phó từ) hơi, một tí, một chút

        nội động từ

        • coi thường, coi nhẹ, coi là chuyện vặt; đùa cợt, đùa giỡn
          • stop trifling with your work!+ thôi đừng có đùa với công việc như vậy
          • he is not a man to trifle with+ anh ta không phải là người có thể đùa được
          • to trifle with one's food+ nhấm nháp, ăn chơi ăn bời tí chút
          • to trifle with one's paper-knife+ nghịch con dao rọc giấy

        Idioms

        1. to trifle away
          • lãng phí