Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
tribute
/'tribju:t/
danh từ
vật cống, đồ cống
to lay under tribute+ bắt phải nộp cống
to pay tribute+ nộp cống
vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính
floral tributes+ hoa tặng