Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
tribulation
/,tribju'leiʃn/
danh từ
nỗi đau khổ, nỗi khổ cực; sự khổ não
to bear one's tribulations bravely+ dũng cảm chịu đựng những nỗi khổ cực