Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
travail
/'træveil/
danh từ
(y học) sự đau đẻ
công việc khó nhọc, công việc vất vả
nội động từ
(y học) đau đẻ
làm việc khó nhọc, làm việc vất vả