transient /'trænziənt/

      tính từ

      • ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn
        • transient success+ thắng lợi nhất thời
      • tạm thời
        • thoáng qua, nhanh, vội vàng
          • transient sorrow+ nỗi buồn thoáng qua
          • a transient gleam of hope+ một tia hy vọng thoáng qua
          • to cast a transient look at+ đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua
        • ở thời gian ngắn
          • transient guest+ khách ở lại thời gian ngắn
          • transient lodger+ người trọ ngắn ngày
        • (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm

            danh từ

            • khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày