tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan
giới từ+ (towards)
- về phía, hướng về
- he was running toward us+ nó chạy về phía chúng tôi
- vào khoảng
- toward the end of the week+ vào khoảng cuối tuần
- đối với
- his attitude toward me+ thái độ của hắn đối với tôi
- để, cho, vì
- to save money toward one's old age+ dành dụm tiền cho tuổi già