towards /tə'wɔ:d/

      tính từ

      • (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan

          giới từ+ (towards)

          • về phía, hướng về
            • he was running toward us+ nó chạy về phía chúng tôi
          • vào khoảng
            • toward the end of the week+ vào khoảng cuối tuần
          • đối với
            • his attitude toward me+ thái độ của hắn đối với tôi
          • để, cho, vì
            • to save money toward one's old age+ dành dụm tiền cho tuổi già