danh từ
- độ nghiêng; trạng thái nghiêng
- sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền)
- búa đòn ((cũng) tilt-hammer)
Idioms
- full tilt
nội động từ
- nghiêng đi
- the barrel tilted+ cái thùng nghiêng đi
- (hàng hải) tròng trành, nghiêng
- the ship tilts on the waves+ chiếc tàu tròng trành trên sóng
- đấu thương
- (nghĩa bóng) tranh luận, tranh cãi
ngoại động từ
- làm nghiêng, làm chúi xuống
- lật đổ, lật nghiêng (một chiếc xe)
- (kỹ thuật) rèn bằng búa đòn, đập bằng búa đòn
Idioms
- to tilt at
- đâm ngọn thương vào, chĩa ngọn thương vào
- (nghĩa bóng) công kích
- to tilk back
- to tilt over
- làm cho nghiêng; lật đổ; ngã nhào
- to tilt up
- lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược
- to tilt at windmills
danh từ
ngoại động từ