Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
thwart
/θwæk/
tính từ & phó từ
ngang (trái với dọc)
danh từ
ván ngang (cho người chèo thuyền ngồi)
ngoại động từ
cản trở, ngăn trở, phá ngang, làm trở ngại
to thwart the enemy's plans+ phá kế hoạch của địch