Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
throbbing
/θrɔbiɳ/
danh từ
sự đập mạnh, sự đập nhanh, sự rộn lên; tiếng đập mạnh
sự rộn ràng
tính từ
đập mạnh (tim, mạch...)
nhói, nhoi nhói
a throbbing pain+ sự đau nhói
rộn ràng