threshold /'θreʃhould/

      danh từ

      • ngưỡng cửa
        • to lay a sin a another's threshold+ đổ tội cho người khác
      • bước đầu, ngưỡng cửa
        • to stand on the threshold of life+ đứng trước ngưỡng cửa của cuộc đời
        • on the threshold of a revolution+ bước vào một cuộc cách mạng
        • on the threshold of a new century+ bước vào một thế kỷ mới
      • (tâm lý học) ngưỡng