thoughtful /'θɔ:tful/

      tính từ

      • ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự
        • có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng
          • thâm trầm, sâu sắc
            • a thoughtful book+ một cuốn sách sâu sắc
          • ân cần, lo lắng, quan tâm
            • to be thoughtful of others+ quan tâm đến người khác