thought /ðou/

      thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think

          danh từ

          • sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
            • to be lost (wrapped, absorbed) in thought+ suy nghĩ miên man tư lự
          • ý nghĩ, tư tưởng
            • to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai
            • a thought struck me+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi
            • a noble thought+ tư tưởng cao đẹp
          • ý, ý, kiến, ý định, ý muốn
            • to speak one's thought+ nói rõ ý kiến của mình ra
          • sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm
            • the doctor is full of thought for the patient+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh
          • một tí, một chút
            • the colour is a thought too dark+ màu hơi sẫm một tí

          Idioms

          1. [as] quick as thought
            • nhanh như chớp
          2. at the thought of
            • khi nghĩ đến
          3. on second thoughts
            • sau khi suy đi tính lại
          4. want of thought
            • sự thiếu suy nghĩ