thời quá khứ & động tính từ quá khứ của think
danh từ
- sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư
- to be lost (wrapped, absorbed) in thought+ suy nghĩ miên man tư lự
- ý nghĩ, tư tưởng
- to read someone's thoughts+ đoán được ý nghĩ của ai
- a thought struck me+ tôi chợt có ý nghĩ, một ý nghĩ thoáng trong óc tôi
- a noble thought+ tư tưởng cao đẹp
- ý, ý, kiến, ý định, ý muốn
- to speak one's thought+ nói rõ ý kiến của mình ra
- sự lo lắng, sự bận tâm, sự quan tâm
- the doctor is full of thought for the patient+ người bác sĩ hết lòng lo lắng quan tâm đến người bệnh
- một tí, một chút
- the colour is a thought too dark+ màu hơi sẫm một tí
Idioms
- [as] quick as thought
- at the thought of
- on second thoughts
- want of thought