thing /θiɳ/

      danh từ

      • cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
        • expensive things+ những thứ đắt tiền
      • đồ dùng, dụng cụ
        • the things+ bộ đồ trà
      • đồ đạc, quần áo...
        • put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi
      • vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện
        • there's another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh
        • that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn
        • you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề
        • the best thing to do is...+ điều đó tốt nhất là...
        • that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác
        • I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm
      • người, sinh vật
        • poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé!
        • you silly thing!+ cậu thật là ngốc
        • dumb things+ thú vật, súc vật
      • (pháp lý) của cải, tài sản
        • things personal+ động sản
      • mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu
        • it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất
        • it's quite the thing+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt

      Idioms

      1. above all things
        • trên hết
      2. as a general thing
        • thường thường, nói chung
      3. to know a thing or two
        • có kinh nghiệm, láu
      4. to look (feel) quite the thing
        • trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
      5. to make a good thing out of something
        • kiếm chác được ở cái gì