danh từ
- cái, đồ, vật, thứ, thức, điều, sự, việc, món
- expensive things+ những thứ đắt tiền
- đồ dùng, dụng cụ
- đồ đạc, quần áo...
- put your things on and come for a walk+ anh hãy mặc quần áo vào rồi đi chơi
- vấn đề, điều, công việc, sự việc, chuyện
- there's another thing I want to ask you about+ còn một vấn đề nữa tôi muốn hỏi anh
- that only makes things worse+ cái đó chỉ làm cho tình hình xấu hơn, cái đó chỉ làm cho sự việc rắc rối hơn
- you take things too seriously+ anh quá quan hoá vấn đề
- the best thing to do is...+ điều đó tốt nhất là...
- that is quite a different thing+ đó là một việc hoàn toàn khác
- I have a lot of things to do+ tôi có một lô công việc phải làm
- người, sinh vật
- poor little thing!+ tội nghiệp thằng bé!
- you silly thing!+ cậu thật là ngốc
- dumb things+ thú vật, súc vật
- (pháp lý) của cải, tài sản
- things personal+ động sản
- mẫu, vật mẫu, thứ, kiểu
- it is the newest thing out+ đây là kiểu (thứ) mới nhất
- it's quite the thing+ thật đúng kiểu, thật đúng mốt
Idioms
- above all things
- as a general thing
- to know a thing or two
- to look (feel) quite the thing
- trông ra vẻ (cảm thấy) khoẻ mạnh
- to make a good thing out of something