then /ðen/

      phó từ

      • lúc đó, hồi ấy, khi ấy
        • he was a little boy then+ hồi ấy nó còn là một cậu bé
      • rồi, rồi thì, sau đó
        • what then?+ rồi sau đó thì sao?, rồi sao nữa?
      • vậy thì, như thế thì, trong trường hợp ấy
        • then why did you do it?+ vậy thì tại sao anh làm điều ấy?
        • but then+ nhưng trong trường hợp đó, nhưng như vậy

      Idioms

      1. now and then
        • (xem) now
      2. now...then
        • (xem) now

      liên từ

      • vậy, vậy thì, thế thì
        • is it rainning? then we had better stay at home+ trời mưa à? thế thì chúng ta nên ở nhà là hơn

      Idioms

      1. and then
        • hơn nữa, vả lại, thêm vào đó

      tính từ

      • ở thời đó, ở thời ấy, ở hồi ấy, ở hồi đó
        • the then rulers+ bọn thống trị thời đó

        danh từ

        • lúc đó, hồi ấy, khi ấy
          • before then+ trước lúc đó
          • by then+ lúc đó
          • from then onwards+ từ đó trở đi; từ lúc đó trở đi
          • until then+ đến lúc ấy

        Idioms

        1. every now and then
          • (xem) every