than /ðæn/

      liên từ

      • hơn
        • more perfect than+ hoàn hảo hơn
        • less perfect than+ kém hoàn hảo hơn, không hoàn hảo bằng
        • less than+ ít hơn, kém, chưa đầy
        • less than thirty+ chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi
        • more than+ nhiều hơn, trên, quá
        • more than a hundred+ hơn một trăm, trên một trăm
        • no other than+ chỉ là, không khác gì
        • rather than+ thà rằng... còn hơn
        • we would (had) rather die than lay down our arms+ chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí