terrible /'terəbl/

      tính từ

      • dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp
        • a terrible death+ cái chết khủng khiếp
      • (thông tục) quá chừng, thậm tệ
        • a terrible gossip+ người hay ngồi lê đôi mách quá chừng