Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
teat
/ti:t/
danh từ
đầu vú, núm vú (đàn bà)
núm vú cao su (cho trẻ con bú)
(kỹ thuật) đầu tròn (như núm vú)
teat screw+ bu lông đầu tròn