Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
tariff
/'tærif/
danh từ
giá
bảng kẻ giá
thuế quan, thuế xuất nhập khẩu (một loại hàng gì)
preferential tariff+ thuế quan ưu đãi
biểu thuế quan
tariff reform+ sự sửa đổi chế độ thuế quan; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bãi bỏ chế độ thuế quan
ngoại động từ
định giá
định thuế