tangent /'tændʤənt/

      tính từ

      • (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến
        • tangent bundle+ chùm tiếp tuyến
        • tangent circles+ vòng tiếp xúc

        danh từ

        • (toán học) đường tiếp tuyến
          • tang

            Idioms

            1. to fly (go) off at a tangent
              • đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày