tale /teil/

      danh từ

      • truyện, truyện ngắn
        • tale of adventure+ truyện phiêu lưu mạo hiểm
      • chuyện bịa đặt, chuyện nói xấu
        • (từ cổ,nghĩa cổ) số lượng

          Idioms

          1. to tell tales
            • mách lẻo
          2. that tells its own tale
            • điều ấy đã rõ rồi, miễn phê bình
          3. twice-told tale
            • chuyện cũ rích
          4. I want to tell my own tale
            • tôi muốn nói lên quan điểm của tôi về vấn đề đó