tailor /'teilə/

      danh từ

      • thợ may

        Idioms

        1. the tailor makes the man
          • người tốt vì lụa
        2. to ride like a tailor
          • cưỡi ngựa kém

        ngoại động từ

        • may
          • to tailor a costume+ may một bộ quần áo

          nội động từ

          • làm nghề thợ may