Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
tailor
/'teilə/
danh từ
thợ may
Idioms
the tailor makes the man
người tốt vì lụa
to ride like a tailor
cưỡi ngựa kém
ngoại động từ
may
to tailor a costume+ may một bộ quần áo
nội động từ
làm nghề thợ may