system /'sistim/

      danh từ

      • hệ thống; chế độ
        • system of philosophy+ hệ thống triết học
        • river system+ hệ thống sông ngòi
        • nervous system+ hệ thần kinh
        • socialist system+ chế độ xã hội chủ nghĩa
      • phương pháp
        • to work with system+ làm việc có phương pháp
      • (the system) cơ thể
        • medicine has passed into the system+ thuốc đã ngấm vào cơ thể
      • hệ thống phân loại; sự phân loại
        • natural system+ hệ thống phân loại tự nhiên