Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
synchronize
/'siɳkrənaiz/ (synchronise) /'siɳkrənaiz/
nội động từ
xảy ra đồng thời
chỉ cùng một giờ (đồng hồ)
ngoại động từ
xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)
đồng bộ hoá
cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ