Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
surge
/sə:dʤ/
danh từ
sóng, sóng cồn
sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
nội động từ
dấy lên, dâng lên (phong trào...)
(hàng hải) lơi ra (thừng...)
quay tại chỗ (bánh xe)
ngoại động từ
(hàng hải) làm lơi ra (dây thừng)
Idioms
to surge forward
lao tới