supply /sə'plai/

      danh từ

      • sự cung cấp, sự tiếp tế
        • ammunition supply+ sự tiếp tế đạn dược
        • supply and demand+ cung và cầu
      • nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp
        • an inexhaustible supply of coal+ nguồn dự trữ than vô tận
      • (số nhiều) quân nhu
        • (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
          • to cut off the supplies+ cắt trợ cấp

        Idioms

        1. Committee of Supply
          • uỷ ban ngân sách (nghị viện)
        2. to get a fresh supply of something
          • sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
        3. in short supply
          • khan hiếm

        ngoại động từ

        • cung cấp, tiếp tế
          • to supply somebody with something+ cung cấp vật gì cho ai
        • đáp ứng (nhu cầu...)
          • thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
            • to supply someone's place+ thay thế ai
          • đưa, dẫn (chứng cớ)

              phó từ

              • mềm, dễ uốn
                • mềm mỏng
                  • luồn cúi, quỵ luỵ