sunken /'sʌɳkən/

      tính từ

      • bị chìm
        • a sunken ship+ chiếc tàu bị chìm
      • trũng, hóp, hõm
        • a sunken graden+ vườn trũng
        • sunken cheeks+ má hóp
        • sunken eyes+ mắt trũng xuống, mắt sâu