sulphur /'sʌlfə/

      danh từ

      • (hoá học) lưu huỳnh
        • (động vật học) bướm vàng (gồm nhiều loài khác nhau)

            tính từ

            • màu lưu huỳnh, màu vàng lục

                ngoại động từ

                • rắc lưu huỳnh, xông lưu huỳnh