Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
suicide
/'sjuisaid/
danh từ
sự tự tử, sự tự vẫn
to commit suicide+ tự tử
hành động tự sát
to commit political suicide+ phạm một sai lầm có tính chất tự sát về chính trị
người tự tử
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tự tử, tự vẫn