sue /sju:/

      ngoại động từ

      • kiện
        • to sue to somebody for damages+ kiện ai đòi bồi thường

        nội động từ

        • đi kiện, kiện
          • yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản
            • to sue to someone for something+ yêu cầu người nào một việc gì
            • to sue for a woman's hand+ cầu hôn

          Idioms

          1. to sue out
            • (pháp lý) xin và được ân xá