structure /'strʌktʃə/

      danh từ

      • kết cấu, cấu trúc
        • the structure of a poem+ kết cấu một bài thơ
        • a sentence of loose structure+ một cấu trúc lỏng lẻo
      • công trình kiến trúc, công trình xây dựng
        • a fine marble structure+ một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp