string /striɳ/

      danh từ

      • dây, băng, dải
        • thớ (thịt...); xơ (đậu...)
          • dây đàn
            • the strings+ đàn dây
            • to touch the strings+ đánh đàn
          • chuỗi, xâu, đoàn
            • a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc
            • a string of onions+ một xâu hành
            • a string of horses+ một đoàn ngựa
          • bảng ghi điểm (bia)
            • đàn ngựa thi (cùng một chuồng)
              • vỉa nhỏ (than)
                • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...)

                  Idioms

                  1. the first string
                    • quân bài chủ
                    • nơi nương tựa chính
                  2. to have two strings to one's bow
                    • (xem) bow
                  3. to have somebody on a string
                    • điều khiển được ai
                  4. to harp on one string
                    • cứ chơi mãi một điệu
                  5. to pull the strings
                    • (xem) pull
                  6. to touch a string
                    • (nghĩa bóng) đụng đến tâm can

                  ngoại động từ strung

                  • buộc bằng dây, treo bằng dây
                    • lên (dây đàn); căng (dây)
                      • ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng)
                        • highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng
                      • tước xơ (đậu)
                        • xâu (hạt cườm...) thành chuỗi
                          • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ
                            • (thông tục) to string someone along đánh lừa ai

                                nội động từ

                                • kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...)
                                  • đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước)

                                    Idioms

                                    1. to string along with somebody
                                      • đi với ai, đi theo ai
                                    2. to string up somebody
                                      • treo cổ ai